Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1955: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1955 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1955, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1955. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1955 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1955: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1955 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1955 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1955
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1955 Thứ bảy |
16/8/1955 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/10/1955 Chủ nhật |
17/8/1955 Ngày Bính Thân Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/10/1955 Thứ hai |
18/8/1955 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/10/1955 Thứ ba |
19/8/1955 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/10/1955 Thứ tư |
20/8/1955 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/10/1955 Thứ năm |
21/8/1955 Ngày Canh Tý Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/10/1955 Thứ sáu |
22/8/1955 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
8/10/1955 Thứ bảy |
23/8/1955 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
9/10/1955 Chủ nhật |
24/8/1955 Ngày Quý Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
10/10/1955 Thứ hai Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
25/8/1955 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
11/10/1955 Thứ ba |
26/8/1955 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
12/10/1955 Thứ tư |
27/8/1955 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
13/10/1955 Thứ năm |
28/8/1955 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
14/10/1955 Thứ sáu |
29/8/1955 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
15/10/1955 Thứ bảy |
30/8/1955 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Dậu Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
16/10/1955 Chủ nhật |
1/9/1955 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
17/10/1955 Thứ hai |
2/9/1955 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/10/1955 Thứ ba |
3/9/1955 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/10/1955 Thứ tư |
4/9/1955 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/10/1955 Thứ năm Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
5/9/1955 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/10/1955 Thứ sáu |
6/9/1955 Ngày Ất Mão Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
22/10/1955 Thứ bảy |
7/9/1955 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/10/1955 Chủ nhật |
8/9/1955 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/10/1955 Thứ hai |
9/9/1955 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
25/10/1955 Thứ ba |
10/9/1955 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/10/1955 Thứ tư |
11/9/1955 Ngày Canh Thân Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/10/1955 Thứ năm |
12/9/1955 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/10/1955 Thứ sáu |
13/9/1955 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/10/1955 Thứ bảy |
14/9/1955 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
30/10/1955 Chủ nhật |
15/9/1955 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
31/10/1955 Thứ hai Ngày Halloween |
16/9/1955 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
16/8 |
17 |
|||||
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: