Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1953 » Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1953

Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1953: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1953: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1953 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1953, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1953. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1953 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1953: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1953 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1953 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1953

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1953
Chủ nhật
16/1/1953
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/3/1953
Thứ hai
17/1/1953
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/3/1953
Thứ ba
18/1/1953
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/3/1953
Thứ tư
19/1/1953
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/3/1953
Thứ năm
20/1/1953
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/3/1953
Thứ sáu
21/1/1953
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/3/1953
Thứ bảy
22/1/1953
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/3/1953
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
23/1/1953
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/3/1953
Thứ hai
24/1/1953
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/3/1953
Thứ ba
25/1/1953
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/3/1953
Thứ tư
26/1/1953
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/3/1953
Thứ năm
27/1/1953
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/3/1953
Thứ sáu
28/1/1953
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/3/1953
Thứ bảy

Ngày Valentine Trắng
29/1/1953
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/3/1953
Chủ nhật
1/2/1953
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

16/3/1953
Thứ hai
2/2/1953
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

17/3/1953
Thứ ba
3/2/1953
Ngày Đinh Mão
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

18/3/1953
Thứ tư
4/2/1953
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

19/3/1953
Thứ năm
5/2/1953
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

20/3/1953
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
6/2/1953
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

21/3/1953
Thứ bảy
7/2/1953
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

22/3/1953
Chủ nhật

Ngày Nước Thế giới
8/2/1953
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

23/3/1953
Thứ hai

Ngày Khí tượng Thế giới
9/2/1953
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

24/3/1953
Thứ ba
10/2/1953
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

25/3/1953
Thứ tư
11/2/1953
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

26/3/1953
Thứ năm

Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh
12/2/1953
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

27/3/1953
Thứ sáu
13/2/1953
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

28/3/1953
Thứ bảy
14/2/1953
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

29/3/1953
Chủ nhật
15/2/1953
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

30/3/1953
Thứ hai
16/2/1953
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

31/3/1953
Thứ ba
17/2/1953
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1953
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

16/1

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

1/2

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

31

17

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 03/11/2024 02:58