Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1952: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 7/1952 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 7-1952, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 7/1952. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 7 năm 1952 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 7 năm 1952: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 7/1952 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 7 năm 1952 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 7 năm 1952
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/1952 Thứ ba |
10/5/1952 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
2/7/1952 Thứ tư |
11/5/1952 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
3/7/1952 Thứ năm |
12/5/1952 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
4/7/1952 Thứ sáu |
13/5/1952 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
5/7/1952 Thứ bảy |
14/5/1952 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
6/7/1952 Chủ nhật |
15/5/1952 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
7/7/1952 Thứ hai |
16/5/1952 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
8/7/1952 Thứ ba |
17/5/1952 Ngày Ất Mão Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
9/7/1952 Thứ tư |
18/5/1952 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
10/7/1952 Thứ năm |
19/5/1952 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
11/7/1952 Thứ sáu |
20/5/1952 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
12/7/1952 Thứ bảy |
21/5/1952 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
13/7/1952 Chủ nhật |
22/5/1952 Ngày Canh Thân Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
14/7/1952 Thứ hai |
23/5/1952 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
15/7/1952 Thứ ba |
24/5/1952 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
16/7/1952 Thứ tư |
25/5/1952 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/7/1952 Thứ năm |
26/5/1952 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/7/1952 Thứ sáu |
27/5/1952 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/7/1952 Thứ bảy |
28/5/1952 Ngày Bính Dần Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/7/1952 Chủ nhật |
29/5/1952 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/7/1952 Thứ hai |
30/5/1952 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
22/7/1952 Thứ ba |
1/6/1952 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
23/7/1952 Thứ tư |
2/6/1952 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
24/7/1952 Thứ năm |
3/6/1952 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
25/7/1952 Thứ sáu |
4/6/1952 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
26/7/1952 Thứ bảy |
5/6/1952 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
27/7/1952 Chủ nhật |
6/6/1952 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
28/7/1952 Thứ hai |
7/6/1952 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
29/7/1952 Thứ ba |
8/6/1952 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
30/7/1952 Thứ tư |
9/6/1952 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
31/7/1952 Thứ năm |
10/6/1952 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
10/5 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
|
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/6 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: