Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1952: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1952 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1952, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1952. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1952 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1952: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1952 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1952 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1952
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1952 Thứ ba Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối |
7/3/1952 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
2/4/1952 Thứ tư |
8/3/1952 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
3/4/1952 Thứ năm |
9/3/1952 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
4/4/1952 Thứ sáu |
10/3/1952 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
5/4/1952 Thứ bảy Tết Thanh Minh |
11/3/1952 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
6/4/1952 Chủ nhật |
12/3/1952 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
7/4/1952 Thứ hai Ngày Sức khỏe Thế giới |
13/3/1952 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
8/4/1952 Thứ ba |
14/3/1952 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
9/4/1952 Thứ tư |
15/3/1952 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
10/4/1952 Thứ năm |
16/3/1952 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/4/1952 Thứ sáu |
17/3/1952 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
12/4/1952 Thứ bảy |
18/3/1952 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
13/4/1952 Chủ nhật |
19/3/1952 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
14/4/1952 Thứ hai |
20/3/1952 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
15/4/1952 Thứ ba |
21/3/1952 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
16/4/1952 Thứ tư |
22/3/1952 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
17/4/1952 Thứ năm |
23/3/1952 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
18/4/1952 Thứ sáu |
24/3/1952 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
19/4/1952 Thứ bảy |
25/3/1952 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/4/1952 Chủ nhật |
26/3/1952 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
21/4/1952 Thứ hai |
27/3/1952 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
22/4/1952 Thứ ba Ngày Trái Đất |
28/3/1952 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
23/4/1952 Thứ tư |
29/3/1952 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
24/4/1952 Thứ năm |
1/4/1952 Ngày Canh Tý Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/4/1952 Thứ sáu Ngày Sốt Rét Thế Giới |
2/4/1952 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/4/1952 Thứ bảy |
3/4/1952 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/4/1952 Chủ nhật |
4/4/1952 Ngày Quý Mão Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/4/1952 Thứ hai |
5/4/1952 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
29/4/1952 Thứ ba |
6/4/1952 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
30/4/1952 Thứ tư Ngày Thống Nhất Đất Nước |
7/4/1952 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
7/3 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
|
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: