Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1952: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1952 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1952, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1952. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1952 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1952: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1952 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1952 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1952
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1952 Thứ bảy |
6/2/1952 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
2/3/1952 Chủ nhật |
7/2/1952 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
3/3/1952 Thứ hai |
8/2/1952 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
4/3/1952 Thứ ba |
9/2/1952 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/3/1952 Thứ tư |
10/2/1952 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/3/1952 Thứ năm |
11/2/1952 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/3/1952 Thứ sáu |
12/2/1952 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/3/1952 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
13/2/1952 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/3/1952 Chủ nhật |
14/2/1952 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
10/3/1952 Thứ hai |
15/2/1952 Ngày Ất Mão Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
11/3/1952 Thứ ba |
16/2/1952 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
12/3/1952 Thứ tư |
17/2/1952 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/3/1952 Thứ năm |
18/2/1952 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/3/1952 Thứ sáu Ngày Valentine Trắng |
19/2/1952 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/3/1952 Thứ bảy |
20/2/1952 Ngày Canh Thân Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/3/1952 Chủ nhật |
21/2/1952 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/3/1952 Thứ hai |
22/2/1952 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
18/3/1952 Thứ ba |
23/2/1952 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
19/3/1952 Thứ tư |
24/2/1952 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
20/3/1952 Thứ năm Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
25/2/1952 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/3/1952 Thứ sáu |
26/2/1952 Ngày Bính Dần Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/3/1952 Thứ bảy Ngày Nước Thế giới |
27/2/1952 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/3/1952 Chủ nhật Ngày Khí tượng Thế giới |
28/2/1952 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/3/1952 Thứ hai |
29/2/1952 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/3/1952 Thứ ba |
30/2/1952 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
26/3/1952 Thứ tư Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh |
1/3/1952 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
27/3/1952 Thứ năm |
2/3/1952 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
28/3/1952 Thứ sáu |
3/3/1952 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn Tết Hàn Thực |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
29/3/1952 Thứ bảy |
4/3/1952 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
30/3/1952 Chủ nhật |
5/3/1952 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
31/3/1952 Thứ hai |
6/3/1952 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/2 |
7 |
|||||
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: