Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1952: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1952 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1952, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1952. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1952 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1952: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1952 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1952 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1952
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1952 Thứ bảy |
14/9/1952 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
2/11/1952 Chủ nhật |
15/9/1952 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/11/1952 Thứ hai |
16/9/1952 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
4/11/1952 Thứ ba |
17/9/1952 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
5/11/1952 Thứ tư |
18/9/1952 Ngày Ất Mão Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
6/11/1952 Thứ năm |
19/9/1952 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
7/11/1952 Thứ sáu |
20/9/1952 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
8/11/1952 Thứ bảy |
21/9/1952 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
9/11/1952 Chủ nhật |
22/9/1952 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
10/11/1952 Thứ hai |
23/9/1952 Ngày Canh Thân Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
11/11/1952 Thứ ba Ngày Lễ Độc Thân |
24/9/1952 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
12/11/1952 Thứ tư |
25/9/1952 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
13/11/1952 Thứ năm |
26/9/1952 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
14/11/1952 Thứ sáu |
27/9/1952 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
15/11/1952 Thứ bảy |
28/9/1952 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
16/11/1952 Chủ nhật |
29/9/1952 Ngày Bính Dần Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
17/11/1952 Thứ hai |
1/10/1952 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/11/1952 Thứ ba |
2/10/1952 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/11/1952 Thứ tư |
3/10/1952 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/11/1952 Thứ năm Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
4/10/1952 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/11/1952 Thứ sáu |
5/10/1952 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/11/1952 Thứ bảy |
6/10/1952 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/11/1952 Chủ nhật |
7/10/1952 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/11/1952 Thứ hai |
8/10/1952 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/11/1952 Thứ ba |
9/10/1952 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/11/1952 Thứ tư |
10/10/1952 Ngày Bính Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/11/1952 Thứ năm |
11/10/1952 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/11/1952 Thứ sáu |
12/10/1952 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/11/1952 Thứ bảy |
13/10/1952 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/11/1952 Chủ nhật |
14/10/1952 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
14/9 |
15 |
|||||
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: