Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1951: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1951 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1951, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1951. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1951 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1951: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1951 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1951 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1951
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1951 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
27/4/1951 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/6/1951 Thứ bảy |
28/4/1951 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/6/1951 Chủ nhật |
29/4/1951 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/6/1951 Thứ hai |
1/5/1951 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/6/1951 Thứ ba Ngày Môi trường Thế giới |
2/5/1951 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/6/1951 Thứ tư |
3/5/1951 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/6/1951 Thứ năm |
4/5/1951 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/6/1951 Thứ sáu |
5/5/1951 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão Tết Đoan Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/6/1951 Thứ bảy |
6/5/1951 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
10/6/1951 Chủ nhật |
7/5/1951 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
11/6/1951 Thứ hai |
8/5/1951 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
12/6/1951 Thứ ba |
9/5/1951 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/6/1951 Thứ tư |
10/5/1951 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/6/1951 Thứ năm |
11/5/1951 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/6/1951 Thứ sáu |
12/5/1951 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/6/1951 Thứ bảy |
13/5/1951 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/6/1951 Chủ nhật |
14/5/1951 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
18/6/1951 Thứ hai |
15/5/1951 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
19/6/1951 Thứ ba |
16/5/1951 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
20/6/1951 Thứ tư |
17/5/1951 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/6/1951 Thứ năm |
18/5/1951 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/6/1951 Thứ sáu |
19/5/1951 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/6/1951 Thứ bảy |
20/5/1951 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/6/1951 Chủ nhật |
21/5/1951 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/6/1951 Thứ hai |
22/5/1951 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
26/6/1951 Thứ ba |
23/5/1951 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
27/6/1951 Thứ tư |
24/5/1951 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/6/1951 Thứ năm Ngày Gia Đình Việt Nam |
25/5/1951 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/6/1951 Thứ sáu |
26/5/1951 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
30/6/1951 Thứ bảy |
27/5/1951 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
27/4 |
28 |
29 |
||||
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: