Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1951: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1951 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1951, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1951. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1951 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1951: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1951 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1951 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1951
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1951 Thứ bảy |
3/11/1951 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/12/1951 Chủ nhật |
4/11/1951 Ngày Bính Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/12/1951 Thứ hai |
5/11/1951 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/12/1951 Thứ ba |
6/11/1951 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
5/12/1951 Thứ tư |
7/11/1951 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
6/12/1951 Thứ năm |
8/11/1951 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
7/12/1951 Thứ sáu |
9/11/1951 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
8/12/1951 Thứ bảy |
10/11/1951 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
9/12/1951 Chủ nhật |
11/11/1951 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
10/12/1951 Thứ hai |
12/11/1951 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
11/12/1951 Thứ ba |
13/11/1951 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
12/12/1951 Thứ tư |
14/11/1951 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
13/12/1951 Thứ năm |
15/11/1951 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
14/12/1951 Thứ sáu |
16/11/1951 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
15/12/1951 Thứ bảy |
17/11/1951 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
16/12/1951 Chủ nhật |
18/11/1951 Ngày Canh Dần Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
17/12/1951 Thứ hai |
19/11/1951 Ngày Tân Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
18/12/1951 Thứ ba |
20/11/1951 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
19/12/1951 Thứ tư |
21/11/1951 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
20/12/1951 Thứ năm |
22/11/1951 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
21/12/1951 Thứ sáu |
23/11/1951 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
22/12/1951 Thứ bảy Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
24/11/1951 Ngày Bính Thân Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
23/12/1951 Chủ nhật |
25/11/1951 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
24/12/1951 Thứ hai |
26/11/1951 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
25/12/1951 Thứ ba Ngày Lễ Giáng Sinh |
27/11/1951 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
26/12/1951 Thứ tư |
28/11/1951 Ngày Canh Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
27/12/1951 Thứ năm |
29/11/1951 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
28/12/1951 Thứ sáu |
1/12/1951 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
29/12/1951 Thứ bảy |
2/12/1951 Ngày Quý Mão Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/12/1951 Chủ nhật |
3/12/1951 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
31/12/1951 Thứ hai |
4/12/1951 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
3/11 |
4 |
|||||
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: