Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1950 » Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1950

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1950: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1950: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/1950 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-1950, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/1950. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 1950 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 1950: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/1950 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 1950 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 1950

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1950
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Lao Động
15/3/1950
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

2/5/1950
Thứ ba
16/3/1950
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

3/5/1950
Thứ tư
17/3/1950
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

4/5/1950
Thứ năm
18/3/1950
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

5/5/1950
Thứ sáu
19/3/1950
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

6/5/1950
Thứ bảy
20/3/1950
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

7/5/1950
Chủ nhật
21/3/1950
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

8/5/1950
Thứ hai
22/3/1950
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

9/5/1950
Thứ ba
23/3/1950
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

10/5/1950
Thứ tư
24/3/1950
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

11/5/1950
Thứ năm
25/3/1950
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

12/5/1950
Thứ sáu
26/3/1950
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

13/5/1950
Thứ bảy
27/3/1950
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

14/5/1950
Chủ nhật
28/3/1950
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

15/5/1950
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Gia Đình
29/3/1950
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

16/5/1950
Thứ ba
30/3/1950
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/5/1950
Thứ tư
1/4/1950
Ngày Nhâm Tý
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

18/5/1950
Thứ năm
2/4/1950
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

19/5/1950
Thứ sáu
3/4/1950
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

20/5/1950
Thứ bảy
4/4/1950
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

21/5/1950
Chủ nhật
5/4/1950
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

22/5/1950
Thứ hai
6/4/1950
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

23/5/1950
Thứ ba
7/4/1950
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/5/1950
Thứ tư
8/4/1950
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/5/1950
Thứ năm
9/4/1950
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/5/1950
Thứ sáu
10/4/1950
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/5/1950
Thứ bảy
11/4/1950
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/5/1950
Chủ nhật
12/4/1950
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

29/5/1950
Thứ hai
13/4/1950
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/5/1950
Thứ ba
14/4/1950
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

31/5/1950
Thứ tư
15/4/1950
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1950
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15/3

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

1/4

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

31

15

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 03/11/2024 02:57