Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1950 » Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1950

Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1950: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1950: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1950 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1950, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1950. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1950 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1950: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1950 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1950 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1950

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1950
Thứ tư
13/1/1950
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Hội Lim Bắc Ninh

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/3/1950
Thứ năm
14/1/1950
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Tết Nguyên Tiêu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/3/1950
Thứ sáu
15/1/1950
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Tết Nguyên Tiêu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/3/1950
Thứ bảy
16/1/1950
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/3/1950
Chủ nhật
17/1/1950
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/3/1950
Thứ hai
18/1/1950
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/3/1950
Thứ ba
19/1/1950
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/3/1950
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
20/1/1950
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/3/1950
Thứ năm
21/1/1950
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/3/1950
Thứ sáu
22/1/1950
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/3/1950
Thứ bảy
23/1/1950
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/3/1950
Chủ nhật
24/1/1950
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/3/1950
Thứ hai
25/1/1950
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/3/1950
Thứ ba

Ngày Valentine Trắng
26/1/1950
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/3/1950
Thứ tư
27/1/1950
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/3/1950
Thứ năm
28/1/1950
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/3/1950
Thứ sáu
29/1/1950
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/3/1950
Thứ bảy
1/2/1950
Ngày Nhâm Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/3/1950
Chủ nhật
2/2/1950
Ngày Quý Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/3/1950
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
3/2/1950
Ngày Giáp Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/3/1950
Thứ ba
4/2/1950
Ngày Ất Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/3/1950
Thứ tư

Ngày Nước Thế giới
5/2/1950
Ngày Bính Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/3/1950
Thứ năm

Ngày Khí tượng Thế giới
6/2/1950
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

24/3/1950
Thứ sáu
7/2/1950
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

25/3/1950
Thứ bảy
8/2/1950
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

26/3/1950
Chủ nhật

Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh
9/2/1950
Ngày Canh Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

27/3/1950
Thứ hai
10/2/1950
Ngày Tân Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

28/3/1950
Thứ ba
11/2/1950
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

29/3/1950
Thứ tư
12/2/1950
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

30/3/1950
Thứ năm
13/2/1950
Ngày Giáp Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

31/3/1950
Thứ sáu
14/2/1950
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1950
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

13/1

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

1/2

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

31

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 03/11/2024 02:57