Tiết khí | Ngày / Giờ |
---|---|
Đại hàn | 14/01/1055 15:00 |
Lập xuân | 29/01/1055 10:51 |
Vũ Thủy | 13/02/1055 08:59 |
Kinh trập | 28/02/1055 10:02 |
Xuân phân | 15/03/1055 14:11 |
Thanh minh | 30/03/1055 21:37 |
Cốc vũ | 15/04/1055 08:11 |
Lập hạ | 30/04/1055 21:31 |
Tiểu mãn | 16/05/1055 13:09 |
Mang chủng | 01/06/1055 06:14 |
Hạ chí | 17/06/1055 00:08 |
Tiểu thử | 02/07/1055 17:41 |
Đại thử | 18/07/1055 10:20 |
Lập thu | 03/08/1055 00:57 |
Xử thử | 18/08/1055 13:13 |
Bạch lộ | 02/09/1055 22:21 |
Thu phân | 18/09/1055 04:26 |
Hàn lộ | 03/10/1055 07:08 |
Sương giáng | 18/10/1055 06:56 |
Lập đông | 02/11/1055 03:57 |
Tiểu tuyết | 16/11/1055 23:01 |
Đại tuyết | 01/12/1055 16:33 |
Đông chí | 16/12/1055 09:36 |
Tiểu hàn | 31/12/1055 02:40 |
Cập nhật: 12/02/2025 21:34