Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1963: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1963 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1963, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1963. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1963 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1963: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1963 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1963 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1963
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1963 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
10/4/1963 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/6/1963 Chủ nhật |
11/4/1963 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/6/1963 Thứ hai |
12/4/1963 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/6/1963 Thứ ba |
13/4/1963 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/6/1963 Thứ tư Ngày Môi trường Thế giới |
14/4/1963 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/6/1963 Thứ năm |
15/4/1963 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/6/1963 Thứ sáu |
16/4/1963 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/6/1963 Thứ bảy |
17/4/1963 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/6/1963 Chủ nhật |
18/4/1963 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/6/1963 Thứ hai |
19/4/1963 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/6/1963 Thứ ba |
20/4/1963 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/6/1963 Thứ tư |
21/4/1963 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/6/1963 Thứ năm |
22/4/1963 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/6/1963 Thứ sáu |
23/4/1963 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/6/1963 Thứ bảy |
24/4/1963 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/6/1963 Chủ nhật |
25/4/1963 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/6/1963 Thứ hai |
26/4/1963 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/6/1963 Thứ ba |
27/4/1963 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/6/1963 Thứ tư |
28/4/1963 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/6/1963 Thứ năm |
29/4/1963 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/6/1963 Thứ sáu |
1/5/1963 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/6/1963 Thứ bảy |
2/5/1963 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/6/1963 Chủ nhật |
3/5/1963 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/6/1963 Thứ hai |
4/5/1963 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/6/1963 Thứ ba |
5/5/1963 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mão Tết Đoan Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/6/1963 Thứ tư |
6/5/1963 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
27/6/1963 Thứ năm |
7/5/1963 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
28/6/1963 Thứ sáu Ngày Gia Đình Việt Nam |
8/5/1963 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
29/6/1963 Thứ bảy |
9/5/1963 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
30/6/1963 Chủ nhật |
10/5/1963 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
10/4 |
11 |
|||||
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: