Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1959: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1959 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1959, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1959. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1959 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1959: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1959 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1959 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1959
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1959 Chủ nhật |
24/12/1958 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
2/2/1959 Thứ hai |
25/12/1958 Ngày Ất Mão Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/2/1959 Thứ ba |
26/12/1958 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
4/2/1959 Thứ tư Ngày Ung Thư Thế Giới |
27/12/1958 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
5/2/1959 Thứ năm |
28/12/1958 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
6/2/1959 Thứ sáu |
29/12/1958 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
7/2/1959 Thứ bảy |
30/12/1958 Ngày Canh Thân Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/2/1959 Chủ nhật |
1/1/1959 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/2/1959 Thứ hai |
2/1/1959 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/2/1959 Thứ ba |
3/1/1959 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/2/1959 Thứ tư |
4/1/1959 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/2/1959 Thứ năm |
5/1/1959 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/2/1959 Thứ sáu Ngày Phát Thanh Thế Giới |
6/1/1959 Ngày Bính Dần Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi Khai Hội Chùa Hương |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/2/1959 Thứ bảy Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
7/1/1959 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/2/1959 Chủ nhật |
8/1/1959 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/2/1959 Thứ hai |
9/1/1959 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/2/1959 Thứ ba |
10/1/1959 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi Ngày Vía Thần Tài |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/2/1959 Thứ tư |
11/1/1959 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/2/1959 Thứ năm |
12/1/1959 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/2/1959 Thứ sáu |
13/1/1959 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi Hội Lim Bắc Ninh |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/2/1959 Thứ bảy |
14/1/1959 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi Tết Nguyên Tiêu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/2/1959 Chủ nhật |
15/1/1959 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi Tết Nguyên Tiêu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/2/1959 Thứ hai |
16/1/1959 Ngày Bính Tý Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/2/1959 Thứ ba |
17/1/1959 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/2/1959 Thứ tư |
18/1/1959 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
26/2/1959 Thứ năm |
19/1/1959 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
27/2/1959 Thứ sáu |
20/1/1959 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
28/2/1959 Thứ bảy |
21/1/1959 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/12 |
||||||
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/1/1959 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: