Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1959: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1959 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1959, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1959. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1959 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1959: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1959 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1959 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1959
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1959 Thứ ba |
2/11/1959 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
2/12/1959 Thứ tư |
3/11/1959 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
3/12/1959 Thứ năm |
4/11/1959 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
4/12/1959 Thứ sáu |
5/11/1959 Ngày Canh Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
5/12/1959 Thứ bảy |
6/11/1959 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
6/12/1959 Chủ nhật |
7/11/1959 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
7/12/1959 Thứ hai |
8/11/1959 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
8/12/1959 Thứ ba |
9/11/1959 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
9/12/1959 Thứ tư |
10/11/1959 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
10/12/1959 Thứ năm |
11/11/1959 Ngày Bính Dần Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
11/12/1959 Thứ sáu |
12/11/1959 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
12/12/1959 Thứ bảy |
13/11/1959 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
13/12/1959 Chủ nhật |
14/11/1959 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
14/12/1959 Thứ hai |
15/11/1959 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
15/12/1959 Thứ ba |
16/11/1959 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
16/12/1959 Thứ tư |
17/11/1959 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/12/1959 Thứ năm |
18/11/1959 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/12/1959 Thứ sáu |
19/11/1959 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/12/1959 Thứ bảy |
20/11/1959 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/12/1959 Chủ nhật |
21/11/1959 Ngày Bính Tý Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/12/1959 Thứ hai |
22/11/1959 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
22/12/1959 Thứ ba Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
23/11/1959 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
23/12/1959 Thứ tư |
24/11/1959 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/12/1959 Thứ năm |
25/11/1959 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/12/1959 Thứ sáu Ngày Lễ Giáng Sinh |
26/11/1959 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/12/1959 Thứ bảy |
27/11/1959 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/12/1959 Chủ nhật |
28/11/1959 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/12/1959 Thứ hai |
29/11/1959 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/12/1959 Thứ ba |
30/11/1959 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
30/12/1959 Thứ tư |
1/12/1959 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
31/12/1959 Thứ năm |
2/12/1959 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
2/11 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
|
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/12 |
2 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: