Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1959 » Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1959

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1959: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1959: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/1959 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-1959, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/1959. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 1959 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 1959: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/1959 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 1959 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 1959

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1959
Thứ năm

Tết Dương Lịch
22/11/1958
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

2/1/1959
Thứ sáu
23/11/1958
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

3/1/1959
Thứ bảy
24/11/1958
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

4/1/1959
Chủ nhật

Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
25/11/1958
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

5/1/1959
Thứ hai
26/11/1958
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

6/1/1959
Thứ ba
27/11/1958
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

7/1/1959
Thứ tư
28/11/1958
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

8/1/1959
Thứ năm
29/11/1958
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

9/1/1959
Thứ sáu
1/12/1958
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/1/1959
Thứ bảy
2/12/1958
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/1/1959
Chủ nhật
3/12/1958
Ngày Quý Tỵ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/1/1959
Thứ hai
4/12/1958
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/1/1959
Thứ ba
5/12/1958
Ngày Ất Mùi
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/1/1959
Thứ tư
6/12/1958
Ngày Bính Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/1/1959
Thứ năm
7/12/1958
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/1/1959
Thứ sáu
8/12/1958
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/1/1959
Thứ bảy
9/12/1958
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/1/1959
Chủ nhật
10/12/1958
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/1/1959
Thứ hai
11/12/1958
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/1/1959
Thứ ba
12/12/1958
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/1/1959
Thứ tư
13/12/1958
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/1/1959
Thứ năm
14/12/1958
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/1/1959
Thứ sáu
15/12/1958
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/1/1959
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Giáo dục
16/12/1958
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/1/1959
Chủ nhật
17/12/1958
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

26/1/1959
Thứ hai
18/12/1958
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/1/1959
Thứ ba
19/12/1958
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/1/1959
Thứ tư
20/12/1958
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/1/1959
Thứ năm
21/12/1958
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/1/1959
Thứ sáu
22/12/1958
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

31/1/1959
Thứ bảy
23/12/1958
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Tết Ông Công Ông Táo

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1959
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

22/11

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

1/12

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 10/11/2024 09:22