Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1958: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 7/1958 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 7-1958, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 7/1958. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 7 năm 1958 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 7 năm 1958: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 7/1958 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 7 năm 1958 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 7 năm 1958
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/1958 Thứ ba |
15/5/1958 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
2/7/1958 Thứ tư |
16/5/1958 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
3/7/1958 Thứ năm |
17/5/1958 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
4/7/1958 Thứ sáu |
18/5/1958 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
5/7/1958 Thứ bảy |
19/5/1958 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
6/7/1958 Chủ nhật |
20/5/1958 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
7/7/1958 Thứ hai |
21/5/1958 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
8/7/1958 Thứ ba |
22/5/1958 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
9/7/1958 Thứ tư |
23/5/1958 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
10/7/1958 Thứ năm |
24/5/1958 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
11/7/1958 Thứ sáu |
25/5/1958 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
12/7/1958 Thứ bảy |
26/5/1958 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
13/7/1958 Chủ nhật |
27/5/1958 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
14/7/1958 Thứ hai |
28/5/1958 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
15/7/1958 Thứ ba |
29/5/1958 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
16/7/1958 Thứ tư |
30/5/1958 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/7/1958 Thứ năm |
1/6/1958 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/7/1958 Thứ sáu |
2/6/1958 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/7/1958 Thứ bảy |
3/6/1958 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/7/1958 Chủ nhật |
4/6/1958 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/7/1958 Thứ hai |
5/6/1958 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/7/1958 Thứ ba |
6/6/1958 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/7/1958 Thứ tư |
7/6/1958 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/7/1958 Thứ năm |
8/6/1958 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/7/1958 Thứ sáu |
9/6/1958 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
26/7/1958 Thứ bảy |
10/6/1958 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/7/1958 Chủ nhật |
11/6/1958 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/7/1958 Thứ hai |
12/6/1958 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/7/1958 Thứ ba |
13/6/1958 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/7/1958 Thứ tư |
14/6/1958 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
31/7/1958 Thứ năm |
15/6/1958 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
15/5 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
|
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/6 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: