Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1958: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1958 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1958, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1958. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1958 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1958: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1958 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1958 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1958
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1958 Thứ bảy |
13/12/1957 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
2/2/1958 Chủ nhật |
14/12/1957 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
3/2/1958 Thứ hai |
15/12/1957 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/2/1958 Thứ ba Ngày Ung Thư Thế Giới |
16/12/1957 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/2/1958 Thứ tư |
17/12/1957 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
6/2/1958 Thứ năm |
18/12/1957 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/2/1958 Thứ sáu |
19/12/1957 Ngày Ất Mão Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/2/1958 Thứ bảy |
20/12/1957 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/2/1958 Chủ nhật |
21/12/1957 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/2/1958 Thứ hai |
22/12/1957 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
11/2/1958 Thứ ba |
23/12/1957 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu Tết Ông Công Ông Táo |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/2/1958 Thứ tư |
24/12/1957 Ngày Canh Thân Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
13/2/1958 Thứ năm Ngày Phát Thanh Thế Giới |
25/12/1957 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
14/2/1958 Thứ sáu Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
26/12/1957 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/2/1958 Thứ bảy |
27/12/1957 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/2/1958 Chủ nhật |
28/12/1957 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/2/1958 Thứ hai |
29/12/1957 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/2/1958 Thứ ba |
1/1/1958 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
19/2/1958 Thứ tư |
2/1/1958 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
20/2/1958 Thứ năm |
3/1/1958 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
21/2/1958 Thứ sáu |
4/1/1958 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
22/2/1958 Thứ bảy |
5/1/1958 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
23/2/1958 Chủ nhật |
6/1/1958 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất Khai Hội Chùa Hương |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
24/2/1958 Thứ hai |
7/1/1958 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/2/1958 Thứ ba |
8/1/1958 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/2/1958 Thứ tư |
9/1/1958 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/2/1958 Thứ năm |
10/1/1958 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất Ngày Vía Thần Tài |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/2/1958 Thứ sáu |
11/1/1958 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
13/12 |
14 |
|||||
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/1/1958 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: