Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1958: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1958 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1958, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1958. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1958 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1958: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1958 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1958 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1958
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1958 Thứ tư |
19/8/1958 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/10/1958 Thứ năm |
20/8/1958 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Dậu Năm Mậu Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/10/1958 Thứ sáu |
21/8/1958 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/10/1958 Thứ bảy |
22/8/1958 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Dậu Năm Mậu Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
5/10/1958 Chủ nhật |
23/8/1958 Ngày Ất Mão Tháng Tân Dậu Năm Mậu Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
6/10/1958 Thứ hai |
24/8/1958 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Dậu Năm Mậu Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
7/10/1958 Thứ ba |
25/8/1958 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
8/10/1958 Thứ tư |
26/8/1958 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
9/10/1958 Thứ năm |
27/8/1958 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
10/10/1958 Thứ sáu Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
28/8/1958 Ngày Canh Thân Tháng Tân Dậu Năm Mậu Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
11/10/1958 Thứ bảy |
29/8/1958 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
12/10/1958 Chủ nhật |
30/8/1958 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Dậu Năm Mậu Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
13/10/1958 Thứ hai |
1/9/1958 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
14/10/1958 Thứ ba |
2/9/1958 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/10/1958 Thứ tư |
3/9/1958 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/10/1958 Thứ năm |
4/9/1958 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/10/1958 Thứ sáu |
5/9/1958 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/10/1958 Thứ bảy |
6/9/1958 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
19/10/1958 Chủ nhật |
7/9/1958 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/10/1958 Thứ hai Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
8/9/1958 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
21/10/1958 Thứ ba |
9/9/1958 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
22/10/1958 Thứ tư |
10/9/1958 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
23/10/1958 Thứ năm |
11/9/1958 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
24/10/1958 Thứ sáu |
12/9/1958 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
25/10/1958 Thứ bảy |
13/9/1958 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
26/10/1958 Chủ nhật |
14/9/1958 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
27/10/1958 Thứ hai |
15/9/1958 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
28/10/1958 Thứ ba |
16/9/1958 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
29/10/1958 Thứ tư |
17/9/1958 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
30/10/1958 Thứ năm |
18/9/1958 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
31/10/1958 Thứ sáu Ngày Halloween |
19/9/1958 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
19/8 |
20 |
21 |
22 |
23 |
||
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: