Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1956: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/1956 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-1956, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/1956. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 1956 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 1956: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/1956 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 1956 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 1956
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1956 Thứ bảy |
27/7/1956 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Thân Năm Bính Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/9/1956 Chủ nhật Ngày Quốc khánh |
28/7/1956 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Thân Năm Bính Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/9/1956 Thứ hai |
29/7/1956 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Thân Năm Bính Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/9/1956 Thứ ba |
30/7/1956 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Thân Năm Bính Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/9/1956 Thứ tư Ngày Khai Giảng |
1/8/1956 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
6/9/1956 Thứ năm |
2/8/1956 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
7/9/1956 Thứ sáu |
3/8/1956 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
8/9/1956 Thứ bảy |
4/8/1956 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
9/9/1956 Chủ nhật |
5/8/1956 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
10/9/1956 Thứ hai |
6/8/1956 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
11/9/1956 Thứ ba |
7/8/1956 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
12/9/1956 Thứ tư |
8/8/1956 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
13/9/1956 Thứ năm |
9/8/1956 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
14/9/1956 Thứ sáu |
10/8/1956 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
15/9/1956 Thứ bảy |
11/8/1956 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
16/9/1956 Chủ nhật |
12/8/1956 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
17/9/1956 Thứ hai |
13/8/1956 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
18/9/1956 Thứ ba |
14/8/1956 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
19/9/1956 Thứ tư |
15/8/1956 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân Ngày Tết Trung thu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
20/9/1956 Thứ năm |
16/8/1956 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
21/9/1956 Thứ sáu |
17/8/1956 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/9/1956 Thứ bảy |
18/8/1956 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/9/1956 Chủ nhật |
19/8/1956 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/9/1956 Thứ hai |
20/8/1956 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/9/1956 Thứ ba |
21/8/1956 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/9/1956 Thứ tư |
22/8/1956 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
27/9/1956 Thứ năm |
23/8/1956 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
28/9/1956 Thứ sáu |
24/8/1956 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
29/9/1956 Thứ bảy |
25/8/1956 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
30/9/1956 Chủ nhật |
26/8/1956 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
27/7 |
28 |
|||||
29 |
30 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: