Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1954: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1954 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1954, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1954. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1954 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1954: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1954 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1954 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1954
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1954 Thứ năm Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối |
28/2/1954 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
2/4/1954 Thứ sáu |
29/2/1954 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Mão Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
3/4/1954 Thứ bảy |
1/3/1954 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
4/4/1954 Chủ nhật |
2/3/1954 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
5/4/1954 Thứ hai Tết Thanh Minh |
3/3/1954 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ Tết Hàn Thực |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
6/4/1954 Thứ ba |
4/3/1954 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
7/4/1954 Thứ tư Ngày Sức khỏe Thế giới |
5/3/1954 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
8/4/1954 Thứ năm |
6/3/1954 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
9/4/1954 Thứ sáu |
7/3/1954 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
10/4/1954 Thứ bảy |
8/3/1954 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/4/1954 Chủ nhật |
9/3/1954 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
12/4/1954 Thứ hai |
10/3/1954 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
13/4/1954 Thứ ba |
11/3/1954 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
14/4/1954 Thứ tư |
12/3/1954 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
15/4/1954 Thứ năm |
13/3/1954 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
16/4/1954 Thứ sáu |
14/3/1954 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
17/4/1954 Thứ bảy |
15/3/1954 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
18/4/1954 Chủ nhật |
16/3/1954 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
19/4/1954 Thứ hai |
17/3/1954 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
20/4/1954 Thứ ba |
18/3/1954 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
21/4/1954 Thứ tư |
19/3/1954 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
22/4/1954 Thứ năm Ngày Trái Đất |
20/3/1954 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
23/4/1954 Thứ sáu |
21/3/1954 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
24/4/1954 Thứ bảy |
22/3/1954 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
25/4/1954 Chủ nhật Ngày Sốt Rét Thế Giới |
23/3/1954 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/4/1954 Thứ hai |
24/3/1954 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
27/4/1954 Thứ ba |
25/3/1954 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
28/4/1954 Thứ tư |
26/3/1954 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/4/1954 Thứ năm |
27/3/1954 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/4/1954 Thứ sáu Ngày Thống Nhất Đất Nước |
28/3/1954 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
28/2 |
29 |
1/3 |
2 |
|||
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: