Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1954: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1954 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1954, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1954. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1954 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1954: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1954 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1954 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1954
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1954 Thứ tư |
7/11/1954 Ngày Tân Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
2/12/1954 Thứ năm |
8/11/1954 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
3/12/1954 Thứ sáu |
9/11/1954 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
4/12/1954 Thứ bảy |
10/11/1954 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
5/12/1954 Chủ nhật |
11/11/1954 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
6/12/1954 Thứ hai |
12/11/1954 Ngày Bính Thân Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
7/12/1954 Thứ ba |
13/11/1954 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
8/12/1954 Thứ tư |
14/11/1954 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
9/12/1954 Thứ năm |
15/11/1954 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
10/12/1954 Thứ sáu |
16/11/1954 Ngày Canh Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
11/12/1954 Thứ bảy |
17/11/1954 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
12/12/1954 Chủ nhật |
18/11/1954 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
13/12/1954 Thứ hai |
19/11/1954 Ngày Quý Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
14/12/1954 Thứ ba |
20/11/1954 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
15/12/1954 Thứ tư |
21/11/1954 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
16/12/1954 Thứ năm |
22/11/1954 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
17/12/1954 Thứ sáu |
23/11/1954 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
18/12/1954 Thứ bảy |
24/11/1954 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
19/12/1954 Chủ nhật |
25/11/1954 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
20/12/1954 Thứ hai |
26/11/1954 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
21/12/1954 Thứ ba |
27/11/1954 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
22/12/1954 Thứ tư Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
28/11/1954 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
23/12/1954 Thứ năm |
29/11/1954 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
24/12/1954 Thứ sáu |
30/11/1954 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/12/1954 Thứ bảy Ngày Lễ Giáng Sinh |
1/12/1954 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
26/12/1954 Chủ nhật |
2/12/1954 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1954 Thứ hai |
3/12/1954 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1954 Thứ ba |
4/12/1954 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1954 Thứ tư |
5/12/1954 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/12/1954 Thứ năm |
6/12/1954 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
31/12/1954 Thứ sáu |
7/12/1954 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
7/11 |
8 |
9 |
10 |
11 |
||
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: