Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1954: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1954 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1954, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1954. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1954 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1954: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1954 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1954 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1954
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1954 Thứ hai |
6/10/1954 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/11/1954 Thứ ba |
7/10/1954 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/11/1954 Thứ tư |
8/10/1954 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/11/1954 Thứ năm |
9/10/1954 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/11/1954 Thứ sáu |
10/10/1954 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/11/1954 Thứ bảy |
11/10/1954 Ngày Bính Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/11/1954 Chủ nhật |
12/10/1954 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/11/1954 Thứ hai |
13/10/1954 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/11/1954 Thứ ba |
14/10/1954 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/11/1954 Thứ tư |
15/10/1954 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/11/1954 Thứ năm Ngày Lễ Độc Thân |
16/10/1954 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/11/1954 Thứ sáu |
17/10/1954 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/11/1954 Thứ bảy |
18/10/1954 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/11/1954 Chủ nhật |
19/10/1954 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/11/1954 Thứ hai |
20/10/1954 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/11/1954 Thứ ba |
21/10/1954 Ngày Bính Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/11/1954 Thứ tư |
22/10/1954 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/11/1954 Thứ năm |
23/10/1954 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/11/1954 Thứ sáu |
24/10/1954 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/11/1954 Thứ bảy Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
25/10/1954 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/11/1954 Chủ nhật |
26/10/1954 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/11/1954 Thứ hai |
27/10/1954 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/11/1954 Thứ ba |
28/10/1954 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/11/1954 Thứ tư |
29/10/1954 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/11/1954 Thứ năm |
1/11/1954 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1954 Thứ sáu |
2/11/1954 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1954 Thứ bảy |
3/11/1954 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1954 Chủ nhật |
4/11/1954 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1954 Thứ hai |
5/11/1954 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/1954 Thứ ba |
6/11/1954 Ngày Canh Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/10 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: