Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1954: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1954 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1954, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1954. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1954 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1954: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1954 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1954 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1954
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1954 Thứ sáu |
5/9/1954 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
2/10/1954 Thứ bảy |
6/9/1954 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
3/10/1954 Chủ nhật |
7/9/1954 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/10/1954 Thứ hai |
8/9/1954 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/10/1954 Thứ ba |
9/9/1954 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
6/10/1954 Thứ tư |
10/9/1954 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/10/1954 Thứ năm |
11/9/1954 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/10/1954 Thứ sáu |
12/9/1954 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/10/1954 Thứ bảy |
13/9/1954 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/10/1954 Chủ nhật Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
14/9/1954 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
11/10/1954 Thứ hai |
15/9/1954 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/10/1954 Thứ ba |
16/9/1954 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
13/10/1954 Thứ tư |
17/9/1954 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
14/10/1954 Thứ năm |
18/9/1954 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/10/1954 Thứ sáu |
19/9/1954 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/10/1954 Thứ bảy |
20/9/1954 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/10/1954 Chủ nhật |
21/9/1954 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/10/1954 Thứ hai |
22/9/1954 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
19/10/1954 Thứ ba |
23/9/1954 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/10/1954 Thứ tư Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
24/9/1954 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
21/10/1954 Thứ năm |
25/9/1954 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
22/10/1954 Thứ sáu |
26/9/1954 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
23/10/1954 Thứ bảy |
27/9/1954 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
24/10/1954 Chủ nhật |
28/9/1954 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
25/10/1954 Thứ hai |
29/9/1954 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
26/10/1954 Thứ ba |
30/9/1954 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
27/10/1954 Thứ tư |
1/10/1954 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/10/1954 Thứ năm |
2/10/1954 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
29/10/1954 Thứ sáu |
3/10/1954 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
30/10/1954 Thứ bảy |
4/10/1954 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
31/10/1954 Chủ nhật Ngày Halloween |
5/10/1954 Ngày Canh Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
5/9 |
6 |
7 |
||||
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: