Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1953: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1953 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1953, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1953. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1953 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1953: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1953 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1953 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1953
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1953 Chủ nhật |
25/9/1953 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
2/11/1953 Thứ hai |
26/9/1953 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/11/1953 Thứ ba |
27/9/1953 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/11/1953 Thứ tư |
28/9/1953 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/11/1953 Thứ năm |
29/9/1953 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/11/1953 Thứ sáu |
30/9/1953 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
7/11/1953 Thứ bảy |
1/10/1953 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/11/1953 Chủ nhật |
2/10/1953 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/11/1953 Thứ hai |
3/10/1953 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/11/1953 Thứ ba |
4/10/1953 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/11/1953 Thứ tư Ngày Lễ Độc Thân |
5/10/1953 Ngày Bính Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/11/1953 Thứ năm |
6/10/1953 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/11/1953 Thứ sáu |
7/10/1953 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/11/1953 Thứ bảy |
8/10/1953 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/11/1953 Chủ nhật |
9/10/1953 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/11/1953 Thứ hai |
10/10/1953 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/11/1953 Thứ ba |
11/10/1953 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/11/1953 Thứ tư |
12/10/1953 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/11/1953 Thứ năm |
13/10/1953 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/11/1953 Thứ sáu Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
14/10/1953 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/11/1953 Thứ bảy |
15/10/1953 Ngày Bính Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/11/1953 Chủ nhật |
16/10/1953 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/11/1953 Thứ hai |
17/10/1953 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/11/1953 Thứ ba |
18/10/1953 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/11/1953 Thứ tư |
19/10/1953 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/11/1953 Thứ năm |
20/10/1953 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/11/1953 Thứ sáu |
21/10/1953 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/11/1953 Thứ bảy |
22/10/1953 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/11/1953 Chủ nhật |
23/10/1953 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/11/1953 Thứ hai |
24/10/1953 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
25/9 |
||||||
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: