Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1953: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1953 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1953, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1953. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1953 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1953: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1953 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1953 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1953
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1953 Thứ năm |
24/8/1953 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Dậu Năm Quý Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/10/1953 Thứ sáu |
25/8/1953 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Dậu Năm Quý Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/10/1953 Thứ bảy |
26/8/1953 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Dậu Năm Quý Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/10/1953 Chủ nhật |
27/8/1953 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Dậu Năm Quý Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/10/1953 Thứ hai |
28/8/1953 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Dậu Năm Quý Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/10/1953 Thứ ba |
29/8/1953 Ngày Canh Dần Tháng Tân Dậu Năm Quý Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/10/1953 Thứ tư |
30/8/1953 Ngày Tân Mão Tháng Tân Dậu Năm Quý Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
8/10/1953 Thứ năm |
1/9/1953 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/10/1953 Thứ sáu |
2/9/1953 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/10/1953 Thứ bảy Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
3/9/1953 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/10/1953 Chủ nhật |
4/9/1953 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/10/1953 Thứ hai |
5/9/1953 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/10/1953 Thứ ba |
6/9/1953 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/10/1953 Thứ tư |
7/9/1953 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/10/1953 Thứ năm |
8/9/1953 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/10/1953 Thứ sáu |
9/9/1953 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
17/10/1953 Thứ bảy |
10/9/1953 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/10/1953 Chủ nhật |
11/9/1953 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/10/1953 Thứ hai |
12/9/1953 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/10/1953 Thứ ba Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
13/9/1953 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/10/1953 Thứ tư |
14/9/1953 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
22/10/1953 Thứ năm |
15/9/1953 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/10/1953 Thứ sáu |
16/9/1953 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/10/1953 Thứ bảy |
17/9/1953 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
25/10/1953 Chủ nhật |
18/9/1953 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/10/1953 Thứ hai |
19/9/1953 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/10/1953 Thứ ba |
20/9/1953 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/10/1953 Thứ tư |
21/9/1953 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/10/1953 Thứ năm |
22/9/1953 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
30/10/1953 Thứ sáu |
23/9/1953 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
31/10/1953 Thứ bảy Ngày Halloween |
24/9/1953 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/8 |
25 |
26 |
27 |
|||
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: