Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1953: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/1953 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-1953, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/1953. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 1953 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 1953: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/1953 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 1953 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 1953
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1953 Thứ năm Tết Dương Lịch |
16/11/1952 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/1/1953 Thứ sáu |
17/11/1952 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/1/1953 Thứ bảy |
18/11/1952 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/1/1953 Chủ nhật Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
19/11/1952 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/1/1953 Thứ hai |
20/11/1952 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/1/1953 Thứ ba |
21/11/1952 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/1/1953 Thứ tư |
22/11/1952 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
8/1/1953 Thứ năm |
23/11/1952 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
9/1/1953 Thứ sáu |
24/11/1952 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
10/1/1953 Thứ bảy |
25/11/1952 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
11/1/1953 Chủ nhật |
26/11/1952 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
12/1/1953 Thứ hai |
27/11/1952 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
13/1/1953 Thứ ba |
28/11/1952 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
14/1/1953 Thứ tư |
29/11/1952 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
15/1/1953 Thứ năm |
1/12/1952 Ngày Bính Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
16/1/1953 Thứ sáu |
2/12/1952 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
17/1/1953 Thứ bảy |
3/12/1952 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
18/1/1953 Chủ nhật |
4/12/1952 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
19/1/1953 Thứ hai |
5/12/1952 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
20/1/1953 Thứ ba |
6/12/1952 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
21/1/1953 Thứ tư |
7/12/1952 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
22/1/1953 Thứ năm |
8/12/1952 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
23/1/1953 Thứ sáu |
9/12/1952 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
24/1/1953 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Giáo dục |
10/12/1952 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
25/1/1953 Chủ nhật |
11/12/1952 Ngày Bính Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
26/1/1953 Thứ hai |
12/12/1952 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
27/1/1953 Thứ ba |
13/12/1952 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
28/1/1953 Thứ tư |
14/12/1952 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
29/1/1953 Thứ năm |
15/12/1952 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
30/1/1953 Thứ sáu |
16/12/1952 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
31/1/1953 Thứ bảy |
17/12/1952 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
16/11 |
17 |
18 |
19 |
|||
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: