Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1952: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1952 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1952, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1952. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1952 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1952: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1952 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1952 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1952
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1952 Thứ sáu |
6/1/1952 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn Khai Hội Chùa Hương |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/2/1952 Thứ bảy |
7/1/1952 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/2/1952 Chủ nhật |
8/1/1952 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/2/1952 Thứ hai Ngày Ung Thư Thế Giới |
9/1/1952 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/2/1952 Thứ ba |
10/1/1952 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn Ngày Vía Thần Tài |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/2/1952 Thứ tư |
11/1/1952 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/2/1952 Thứ năm |
12/1/1952 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/2/1952 Thứ sáu |
13/1/1952 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn Hội Lim Bắc Ninh |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/2/1952 Thứ bảy |
14/1/1952 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn Tết Nguyên Tiêu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/2/1952 Chủ nhật |
15/1/1952 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn Tết Nguyên Tiêu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/2/1952 Thứ hai |
16/1/1952 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/2/1952 Thứ ba |
17/1/1952 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/2/1952 Thứ tư Ngày Phát Thanh Thế Giới |
18/1/1952 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/2/1952 Thứ năm Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
19/1/1952 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/2/1952 Thứ sáu |
20/1/1952 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/2/1952 Thứ bảy |
21/1/1952 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/2/1952 Chủ nhật |
22/1/1952 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/2/1952 Thứ hai |
23/1/1952 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/2/1952 Thứ ba |
24/1/1952 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/2/1952 Thứ tư |
25/1/1952 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/2/1952 Thứ năm |
26/1/1952 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/2/1952 Thứ sáu |
27/1/1952 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/2/1952 Thứ bảy |
28/1/1952 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/2/1952 Chủ nhật |
29/1/1952 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/2/1952 Thứ hai |
1/2/1952 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/2/1952 Thứ ba |
2/2/1952 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/2/1952 Thứ tư |
3/2/1952 Ngày Quý Mão Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/2/1952 Thứ năm |
4/2/1952 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/2/1952 Thứ sáu Ngày nhuận tháng 2 dương lịch |
5/2/1952 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Mão Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/1 |
7 |
8 |
||||
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: