Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1952: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1952 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1952, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1952. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1952 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1952: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1952 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1952 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1952
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1952 Thứ tư |
13/8/1952 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
2/10/1952 Thứ năm |
14/8/1952 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
3/10/1952 Thứ sáu |
15/8/1952 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn Ngày Tết Trung thu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
4/10/1952 Thứ bảy |
16/8/1952 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
5/10/1952 Chủ nhật |
17/8/1952 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
6/10/1952 Thứ hai |
18/8/1952 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
7/10/1952 Thứ ba |
19/8/1952 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
8/10/1952 Thứ tư |
20/8/1952 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
9/10/1952 Thứ năm |
21/8/1952 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
10/10/1952 Thứ sáu Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
22/8/1952 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
11/10/1952 Thứ bảy |
23/8/1952 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
12/10/1952 Chủ nhật |
24/8/1952 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
13/10/1952 Thứ hai |
25/8/1952 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
14/10/1952 Thứ ba |
26/8/1952 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
15/10/1952 Thứ tư |
27/8/1952 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
16/10/1952 Thứ năm |
28/8/1952 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
17/10/1952 Thứ sáu |
29/8/1952 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
18/10/1952 Thứ bảy |
30/8/1952 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
19/10/1952 Chủ nhật |
1/9/1952 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
20/10/1952 Thứ hai Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
2/9/1952 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
21/10/1952 Thứ ba |
3/9/1952 Ngày Canh Tý Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
22/10/1952 Thứ tư |
4/9/1952 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
23/10/1952 Thứ năm |
5/9/1952 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
24/10/1952 Thứ sáu |
6/9/1952 Ngày Quý Mão Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
25/10/1952 Thứ bảy |
7/9/1952 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/10/1952 Chủ nhật |
8/9/1952 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
27/10/1952 Thứ hai |
9/9/1952 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
28/10/1952 Thứ ba |
10/9/1952 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/10/1952 Thứ tư |
11/9/1952 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/10/1952 Thứ năm |
12/9/1952 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
31/10/1952 Thứ sáu Ngày Halloween |
13/9/1952 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
13/8 |
14 |
15 |
16 |
17 |
||
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: