Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1950: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/1950 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-1950, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/1950. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 1950 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 1950: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/1950 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 1950 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1950
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1950 Thứ ba |
18/6/1950 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/8/1950 Thứ tư |
19/6/1950 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/8/1950 Thứ năm |
20/6/1950 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/8/1950 Thứ sáu |
21/6/1950 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/8/1950 Thứ bảy |
22/6/1950 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
6/8/1950 Chủ nhật |
23/6/1950 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/8/1950 Thứ hai |
24/6/1950 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/8/1950 Thứ ba |
25/6/1950 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
9/8/1950 Thứ tư |
26/6/1950 Ngày Bính Tý Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/8/1950 Thứ năm |
27/6/1950 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/8/1950 Thứ sáu |
28/6/1950 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/8/1950 Thứ bảy |
29/6/1950 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/8/1950 Chủ nhật |
1/7/1950 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/8/1950 Thứ hai |
2/7/1950 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/8/1950 Thứ ba |
3/7/1950 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/8/1950 Thứ tư |
4/7/1950 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/8/1950 Thứ năm |
5/7/1950 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/8/1950 Thứ sáu |
6/7/1950 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/8/1950 Thứ bảy |
7/7/1950 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần Ngày Lễ Thất tịch |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/8/1950 Chủ nhật |
8/7/1950 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/8/1950 Thứ hai |
9/7/1950 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/8/1950 Thứ ba |
10/7/1950 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/8/1950 Thứ tư |
11/7/1950 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/8/1950 Thứ năm |
12/7/1950 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/8/1950 Thứ sáu |
13/7/1950 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/8/1950 Thứ bảy |
14/7/1950 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/8/1950 Chủ nhật |
15/7/1950 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/8/1950 Thứ hai |
16/7/1950 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/8/1950 Thứ ba |
17/7/1950 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/8/1950 Thứ tư |
18/7/1950 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
31/8/1950 Thứ năm |
19/7/1950 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
18/6 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
|
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/7 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: