Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1950: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1950 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1950, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1950. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1950 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1950: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1950 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1950 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1950
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1950 Thứ năm Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
16/4/1950 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/6/1950 Thứ sáu |
17/4/1950 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/6/1950 Thứ bảy |
18/4/1950 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/6/1950 Chủ nhật |
19/4/1950 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/6/1950 Thứ hai Ngày Môi trường Thế giới |
20/4/1950 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/6/1950 Thứ ba |
21/4/1950 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/6/1950 Thứ tư |
22/4/1950 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/6/1950 Thứ năm |
23/4/1950 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/6/1950 Thứ sáu |
24/4/1950 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/6/1950 Thứ bảy |
25/4/1950 Ngày Bính Tý Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/6/1950 Chủ nhật |
26/4/1950 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/6/1950 Thứ hai |
27/4/1950 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/6/1950 Thứ ba |
28/4/1950 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/6/1950 Thứ tư |
29/4/1950 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/6/1950 Thứ năm |
1/5/1950 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
16/6/1950 Thứ sáu |
2/5/1950 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
17/6/1950 Thứ bảy |
3/5/1950 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
18/6/1950 Chủ nhật |
4/5/1950 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
19/6/1950 Thứ hai |
5/5/1950 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần Tết Đoan Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
20/6/1950 Thứ ba |
6/5/1950 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
21/6/1950 Thứ tư |
7/5/1950 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
22/6/1950 Thứ năm |
8/5/1950 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
23/6/1950 Thứ sáu |
9/5/1950 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
24/6/1950 Thứ bảy |
10/5/1950 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
25/6/1950 Chủ nhật |
11/5/1950 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
26/6/1950 Thứ hai |
12/5/1950 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
27/6/1950 Thứ ba |
13/5/1950 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
28/6/1950 Thứ tư Ngày Gia Đình Việt Nam |
14/5/1950 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
29/6/1950 Thứ năm |
15/5/1950 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
30/6/1950 Thứ sáu |
16/5/1950 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
16/4 |
17 |
18 |
19 |
|||
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: